Trang chủBMK • LON
add
Benchmark Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
24,00 GBX - 24,32 GBX
Phạm vi một năm
16,50 GBX - 44,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
179,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
594,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,90 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | 6.643,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 377,39 | 7.678,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -91,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,51 Tr | 899,62% |
Tổng tài sản | 424,28 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 121,46 Tr | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,44 Tr | 6.643,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 Tr | 202,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,44 Tr | 25.299,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,00 N | 108,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,70 Tr | 5.788,78% |
Dòng tiền tự do | 103,60 Tr | 28.194,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800