Trang chủBMKS3 • BVMF
add
Bicicletas Monark SA
Giá đóng cửa hôm trước
434,69 R$
Phạm vi một năm
278,44 R$ - 456,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
197,68 Tr BRL
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 Tr | -19,03% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 32,56% |
Thu nhập ròng | 66,44 Tr | 1.335,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 N | 1.673,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -107,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,13 Tr | -1,36% |
Tổng tài sản | 330,81 Tr | 44,13% |
Tổng nợ | 71,85 Tr | 145,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,44 Tr | 1.335,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | -19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,94 Tr | 14,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | 19,72% |
Dòng tiền tự do | -67,22 Tr | -1.052,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web