Trang chủBMOB3 • BVMF
add
Bemobi Mobile Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,85 R$ - 26,41 R$
Phạm vi một năm
12,21 R$ - 27,55 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T BRL
Số lượng trung bình
450,75 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 438,40 Tr | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 75,68 Tr | 29,72% |
Thu nhập ròng | 41,02 Tr | 103,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 77,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,85 Tr | -9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,18 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 14,61% |
Tổng nợ | 586,25 Tr | 68,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,02 Tr | 103,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,75 Tr | -63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,14 Tr | 129,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,42 Tr | -7.371,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -105,99% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -105,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
800