Trang chủBMRC • NASDAQ
add
Bank of Marin Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,87 $ - 22,40 $
Phạm vi một năm
14,44 $ - 27,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,43 Tr USD
Số lượng trung bình
91,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,74 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 20,25 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 50,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,92 Tr | 615,89% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 0,45% |
Tổng nợ | 3,34 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 66,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 Tr | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,88 Tr | 5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,80 Tr | 315,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,62 Tr | 1.994,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
291