Trang chủBMSPF • OTCMKTS
add
Biomass Secure Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,16 N USD
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,25 N | -2,34% |
Thu nhập ròng | -258,58 N | 2,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 N | -1,96% |
Tổng tài sản | 127,42 N | 0,20% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,58 N | 2,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,85 N | 32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,00 | -178,33% |
Dòng tiền tự do | 105,80 N | 4,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web