Trang chủBMT • LON
add
Braime Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 GBX
Phạm vi một năm
600,00 GBX - 1.500,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 591,50 N | 48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 27,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 3,07% |
Tổng tài sản | 36,03 Tr | 5,47% |
Tổng nợ | 13,03 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,50 N | 48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 11,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | -64,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -349,50 N | 25,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,50 N | 14,85% |
Dòng tiền tự do | 469,94 N | 2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
204