Trang chủBMTO • LON
add
Braime Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 GBX
Phạm vi một năm
1.235,00 GBX - 1.950,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 702,00 N | 27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 19,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 34,85% |
Tổng tài sản | 38,72 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 15,38 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,00 N | 27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,50 N | 297,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,00 N | -219,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,00 N | 14,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,50 N | 20,73% |
Dòng tiền tự do | 207,62 N | -66,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
204