Trang chủBMTX • NYSEAMERICAN
add
Bm Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,98 $ - 4,99 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,38 Tr USD
Số lượng trung bình
341,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -26,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,48 | -29,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | 27,52% |
Tổng tài sản | 43,84 Tr | -14,12% |
Tổng nợ | 22,32 Tr | 32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -26,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,00 N | 112,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 54,70% |
Dòng tiền tự do | 894,62 N | 172,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
200