Trang chủBMX • WSE
add
BioMaxima SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,50 zł - 13,55 zł
Phạm vi một năm
10,55 zł - 20,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
56,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,12 N
Tỷ số P/E
64,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 Tr | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 589,00 N | 135,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 77,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 65,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,00 N | -20,85% |
Tổng tài sản | 79,49 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | 31,67 Tr | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,00 N | 135,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,00 N | -268,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,00 N | 155,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,00 N | 57,11% |
Dòng tiền tự do | -914,25 N | -191,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
126