Trang chủBMX • WSE
add
BioMaxima SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,50 zł - 15,65 zł
Phạm vi một năm
10,55 zł - 20,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
62,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -431,00 N | -212,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | -196,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,00 N | -29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 21,87% |
Tổng tài sản | 74,28 Tr | 4,27% |
Tổng nợ | 27,68 Tr | 38,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,00 N | -212,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 N | -89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | 117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -864,00 N | -2.641,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 N | 104,38% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 122,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
115