Trang chủBN-T • TSE
add
Brookfield Pref Shs Series 26 Class A
Giá đóng cửa hôm trước
20,11 $
Phạm vi một năm
15,91 $ - 20,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,47 T CAD
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | -22,30% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 532,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 716,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 T | 0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | 21,82% |
Tổng tài sản | 506,07 T | 1,76% |
Tổng nợ | 344,42 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,00 Tr | 532,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 188,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 T | 29,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 T | -30,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 356,80% |
Dòng tiền tự do | -3,70 T | -816,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250.000