Trang chủBN.PF.B • TSE
add
Brookfield Pref Shs Series 34 Class A
Giá đóng cửa hôm trước
22,17 $
Mức chênh lệch một ngày
22,20 $ - 22,25 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 23,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,42 T CAD
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | -21,74% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,45 T | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | 5,92% |
Tổng tài sản | 491,58 T | -0,06% |
Tổng nợ | 332,65 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 432,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 T | -132,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 T | 30,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | -602,69% |
Dòng tiền tự do | 25,76 T | -13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250.000