Trang chủBN • TSE
add
Brookfield Corp
Giá đóng cửa hôm trước
64,13 $
Mức chênh lệch một ngày
62,50 $ - 64,49 $
Phạm vi một năm
41,25 $ - 68,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,68 T CAD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
95,11
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,46 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 242,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 264,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 T | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,39 T | 114,74% |
Tổng tài sản | 514,59 T | 1,27% |
Tổng nợ | 351,51 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 242,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | -11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 T | -9,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 T | 74,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 T | 418,09% |
Dòng tiền tự do | 10,44 T | 287.989,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250.000