Trang chủBNED • NYSE
add
Barnes & Noble Education Inc
8,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,85 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
8,79 $ - 9,17 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 14,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,38 Tr USD
Số lượng trung bình
430,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,32 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 79,38 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 173,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 172,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 109,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 Tr | 22,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | 13,07% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -5,56% |
Tổng nợ | 804,26 Tr | -23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | 173,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,94 Tr | -17,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 15,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 Tr | 73,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | 39,88% |
Dòng tiền tự do | -23,42 Tr | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.195