Trang chủBNET • OTCMKTS
add
Bion Environmental Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
38,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 966,06 N | 43,12% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -57,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -965,78 N | -43,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,97 N | -71,32% |
Tổng tài sản | 124,96 N | -98,41% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.036,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -57,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,81 N | 44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,56 N | 171,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,24 N | 96,66% |
Dòng tiền tự do | 21,89 N | -91,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5