Trang chủBNET • OTCMKTS
add
Bion Environmental Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr USD
Số lượng trung bình
13,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 476,55 N | -50,67% |
Thu nhập ròng | -581,33 N | 50,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,37 N | 50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 N | -22,03% |
Tổng tài sản | 54,57 N | -56,33% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.843,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,33 N | 50,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,22 N | -13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,46 N | 34,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,25 N | 243,14% |
Dòng tiền tự do | -473,54 N | -2.263,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5