Trang chủBNGO • NASDAQ
add
BioNano Genomics Inc
1,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,81%)-0,030
1,63 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:09:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 22,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 Tr USD
Số lượng trung bình
295,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | -16,03% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 80,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,42 | 84,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,59 | 90,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | 63,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,58 Tr | 80,53% |
Tổng tài sản | 79,06 Tr | -9,50% |
Tổng nợ | 29,26 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 80,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | 55,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 13,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,08 Tr | 67,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,00 N | 96,07% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -392,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99