Trang chủBNGO • NASDAQ
add
BioNano Genomics Inc
3,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)-0,0100
3,01 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 18:26:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 40,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr USD
Số lượng trung bình
101,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 Tr | -26,37% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -61,35% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 90,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,04 | 86,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 Tr | 74,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | -35,62% |
Tổng tài sản | 78,41 Tr | -50,37% |
Tổng nợ | 30,23 Tr | -59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 90,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | 90,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,07 Tr | -129,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,89 Tr | 150,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 Tr | -171,72% |
Dòng tiền tự do | -167,75 N | -103,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99