Trang chủBNIX • OTCMKTS
add
Bannix Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Mức chênh lệch một ngày
11,15 $ - 11,15 $
Phạm vi một năm
10,93 $ - 12,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 Tr USD
Số lượng trung bình
541,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 274,13 N | -10,75% |
Thu nhập ròng | -534,52 N | -662,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 N | -95,80% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -88,37% |
Tổng nợ | 9,75 Tr | -72,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,52 N | -662,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,48 N | -25,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,71 N | -129,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,11 N | -74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,08 N | -236,01% |
Dòng tiền tự do | -1,68 N | 98,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính