Trang chủBNNLF • OTCMKTS
add
Bannerman Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,56 Tr USD
Số lượng trung bình
77,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | -721,00 N | 59,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,09 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,64 Tr | 143,46% |
Tổng tài sản | 195,35 Tr | 81,23% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | 316,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,00 N | 59,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,50 N | 9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,56 Tr | -246,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 N | -53,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,45 Tr | -214,53% |
Dòng tiền tự do | -11,21 Tr | -126,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17