Trang chủBNR • ASX
add
Bulletin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
468,68 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,39 N | -81,07% |
Chi phí hoạt động | 368,29 N | -13,96% |
Thu nhập ròng | 801,46 N | 2.911,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 N | 14.953,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,33 N | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 15,12 Tr | 21,08% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 133,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,46 N | 2.911,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,68 N | 37,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,45 N | 8,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,77 N | 287,60% |
Dòng tiền tự do | -288,73 N | -39,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4