Trang chủBNR • FRA
add
Brenntag
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 €
Mức chênh lệch một ngày
49,77 € - 50,76 €
Phạm vi một năm
45,81 € - 67,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T EUR
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 734,10 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | 113,10 Tr | -4,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -24,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,80 Tr | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,50 Tr | -20,93% |
Tổng tài sản | 10,68 T | -4,53% |
Tổng nợ | 6,34 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,10 Tr | -4,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,70 Tr | 27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,90 Tr | 45,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,20 Tr | -187,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,30 Tr | -8,83% |
Dòng tiền tự do | 266,01 Tr | -65,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Nhân viên
18.100