Trang chủBNR • NASDAQ
add
Burning Rock Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 $
Mức chênh lệch một ngày
15,90 $ - 17,24 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 23,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,30 Tr USD
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,62 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 114,98 Tr | -11,85% |
Thu nhập ròng | -16,76 Tr | 53,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,73 | 54,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | 42,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,99 Tr | -6,82% |
Tổng tài sản | 812,17 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 262,59 Tr | -22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,76 Tr | 53,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,39 Tr | 154,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -178,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | 134,35% |
Dòng tiền tự do | 14,13 Tr | 148,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
674