Trang chủBNT • NYSE
add
Brookfield Wealth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,68 $
Mức chênh lệch một ngày
46,35 $ - 47,64 $
Phạm vi một năm
29,13 $ - 49,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CAD
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 1.021,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | 1.038,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 91,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,69 T | -27,95% |
Tổng tài sản | 152,82 T | 11,46% |
Tổng nợ | 135,91 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 1.021,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,00 Tr | -49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | -150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 T | 159,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -882,00 Tr | -402,05% |
Dòng tiền tự do | 3,83 T | 196,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.000