Trang chủBNTAS • IST
add
Bantas Bandirma Ambalaj Sanayi ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ₺ - 6,83 ₺
Phạm vi một năm
4,89 ₺ - 8,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T TRY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 312,05 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | 292,90% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -41,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -40,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,33 Tr | -33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,00 Tr | 44,87% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 46,82% |
Tổng nợ | 185,44 Tr | 47,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | -41,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 Tr | -93,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | 88,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,56 Tr | -44,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 Tr | -785,65% |
Dòng tiền tự do | 11,17 Tr | 246,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
190