Trang chủBNXA • CVE
add
Banxa Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,55 Tr | 41,52% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -2.736,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -2.042,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -1.462,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -15,09% |
Tổng tài sản | 13,81 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 28,40 Tr | 42,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -2.736,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -297,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,00 | -100,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | 365,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,65 N | -99,03% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | -329,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
165