Trang chủBNXT • CNSX
add
BioNxt Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 50,70% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 N | -98,63% |
Tổng tài sản | 613,61 N | -43,01% |
Tổng nợ | 9,02 Tr | 25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -332,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 243,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,12 N | -3,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 N | -96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,50 N | -52,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,90 N | -243,11% |
Dòng tiền tự do | -516,44 N | 20,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20