Trang chủBNZ • CVE
add
Bonanza Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,52 N | -24,67% |
Thu nhập ròng | -27,94 N | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,98 N | 143,17% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 227,85 N | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,94 N | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 N | 125,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,00 | 107,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 N | 121,27% |
Dòng tiền tự do | 13,63 N | 142,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web