Trang chủBNZI • NASDAQ
add
Banzai International Inc
2,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,0100
2,28 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:46:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 29,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 Tr USD
Số lượng trung bình
474,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | 205,40% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 80,35% |
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -97,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,91 | 35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,34 | 96,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | -30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 377,78% |
Tổng tài sản | 34,68 Tr | 803,72% |
Tổng nợ | 31,52 Tr | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,79 Tr | -97,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -138,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 Tr | 383,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 365,34% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -67,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28