Trang chủBOA • ASX
add
BOA Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
275,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,88 N | 132,57% |
Thu nhập ròng | -449,59 N | -147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,46 N | -63,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -43,13% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -16,45% |
Tổng nợ | 117,38 N | 25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,59 N | -147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,01 N | -19,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,54 N | 72,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,55 N | -178,45% |
Dòng tiền tự do | -146,42 N | 71,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web