Trang chủBOAT • IDX
add
Newport Marine Services PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 236,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 258,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
763,37 T IDR
Số lượng trung bình
58,34 Tr
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | 63,04% |
Chi phí hoạt động | 314,71 N | 27,57% |
Thu nhập ròng | 997,41 N | 52,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | -6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | 107,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,90 N | — |
Tổng tài sản | 36,01 Tr | — |
Tổng nợ | 10,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,41 N | 52,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 855,20 N | 2,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,03 N | 105,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,08 N | -52,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,15 N | 98,82% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
95