Trang chủBOAT • IDX
add
Newport Marine Services PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 109,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
367,68 T IDR
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | 50,14% |
Chi phí hoạt động | 316,38 N | 72,37% |
Thu nhập ròng | 16,70 N | 1.339,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 983,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,58 N | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,30 N | -47,09% |
Tổng tài sản | 35,67 Tr | — |
Tổng nợ | 11,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,70 N | 1.339,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,88 N | -74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,80 N | 77,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,84 N | -46,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,75 N | -330,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
100