Trang chủBOAT • STO
add
Nimbus Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,15 kr - 10,40 kr
Phạm vi một năm
10,00 kr - 19,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
436,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
28,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,38 Tr | -30,38% |
Chi phí hoạt động | 52,62 Tr | -53,46% |
Thu nhập ròng | -55,10 Tr | 25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,92 | -6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,91 Tr | 52,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,16 Tr | 221,44% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -7,91% |
Tổng nợ | 805,70 Tr | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,10 Tr | 25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,77 Tr | 39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | 27,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | -111,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,58 Tr | -2.426,72% |
Dòng tiền tự do | -18,73 Tr | 68,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
343