Trang chủBOBA • IDX
add
Formosa Ingredient Factory Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
206,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 256,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
240,40 T IDR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,09 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | -13,42% |
Thu nhập ròng | 8,50 T | 67,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 T | 66,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 T | 34,92% |
Tổng tài sản | 183,57 T | 5,04% |
Tổng nợ | 15,99 T | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 T | 67,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,79 T | 143,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 T | -127,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | 92,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 T | 182,13% |
Dòng tiền tự do | 4,97 T | 1.592,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
84