Trang chủBOBET • IST
add
Bogazici Beton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,04 ₺ - 19,23 ₺
Phạm vi một năm
17,52 ₺ - 29,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T TRY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | -68,38% |
Thu nhập ròng | -119,22 Tr | -285,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -291,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,65 Tr | -15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 107,32% |
Tổng tài sản | 12,61 T | 53,90% |
Tổng nợ | 5,89 T | 148,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,22 Tr | -285,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 581,24 Tr | -3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,09 Tr | 8,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,72 Tr | 129,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,86 Tr | 97,03% |
Dòng tiền tự do | 324,83 Tr | 889,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.650