Trang chủBOCA • CVE
add
Bocana Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,14 N CAD
Số lượng trung bình
95,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,40 N | -72,91% |
Thu nhập ròng | -123,06 N | 72,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 N | -98,52% |
Tổng tài sản | 71,71 N | -79,02% |
Tổng nợ | 461,61 N | 74,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -389,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -339,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,06 N | 72,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,68 N | 89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,08 N | 93,76% |
Dòng tiền tự do | 19,84 N | 107,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web