Trang chủBOD • ASX
add
Bod Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 557,37 N | -16,83% |
Thu nhập ròng | 137,71 N | 200,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 178,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,38 N | 386,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 152,79% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 12,59% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,71 N | 200,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,11 N | 143,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -1.626,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,12 N | 47,68% |
Dòng tiền tự do | 89,84 N | 289,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web