Trang chủBOD • LON
add
Botswana Diamonds PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,13 GBX - 0,16 GBX
Phạm vi một năm
0,13 GBX - 0,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -197,00 | -102,59% |
Chi phí hoạt động | 161,46 N | -90,39% |
Thu nhập ròng | -156,55 N | 90,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,47 N | 461,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,52 N | 169,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,55 N | -61,12% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | -0,96% |
Tổng nợ | 937,73 N | 16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,55 N | 90,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,72 N | -16,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 N | 89,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,45 N | -344,75% |
Dòng tiền tự do | -99,22 N | -119,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6