Trang chủBOE • FRA
add
Boer Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,040 €
Giá trị vốn hóa thị trường
224,46 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,92 Tr | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 41,40 Tr | 30,60% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | -43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,78 Tr | 36,65% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 4,00% |
Tổng nợ | 1,11 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 773,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,72 Tr | -731,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,89 Tr | 15,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,32 Tr | 178,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,47 Tr | -672,51% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | -53,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
632