Trang chủBOF • NASDAQ
add
BranchOut Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,02 Tr USD
Số lượng trung bình
138,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | 47,61% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 64,11% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -23,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,84 | 16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -51,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,01 N | -24,05% |
Tổng tài sản | 14,66 Tr | 53,20% |
Tổng nợ | 9,54 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -23,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 41,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,66 N | 94,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | -61,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,88 N | 28,35% |
Dòng tiền tự do | -809,67 N | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185