Trang chủBOFFICE • BKK
add
Bhiraj Office Leasehold Rl Est Invt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ฿ - 4,96 ฿
Phạm vi một năm
4,48 ฿ - 5,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T THB
Số lượng trung bình
280,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,02 Tr | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | -30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,56 | -29,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,04 Tr | 2,76% |
Tổng tài sản | 9,67 T | -0,20% |
Tổng nợ | 2,56 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,65 Tr | -30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,98 Tr | 9,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,10 Tr | 6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,88 Tr | 251,23% |
Dòng tiền tự do | 119,18 Tr | 96,64% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
20