Trang chủBOLD • NASDAQ
add
Boundless Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 Tr USD
Số lượng trung bình
145,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | 94,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,02 Tr | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,25 Tr | 31,82% |
Tổng tài sản | 191,24 Tr | 63,35% |
Tổng nợ | 54,65 Tr | 413,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 Tr | -2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 Tr | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | -83,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,47 Tr | -898,19% |
Dòng tiền tự do | -10,68 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
64