Trang chủBOLSAA • BMV
add
Bolsa Mexicana de Valores SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
35,99 $
Mức chênh lệch một ngày
35,96 $ - 37,87 $
Phạm vi một năm
30,85 $ - 45,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 T MXN
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
TBMC
0,21%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 392,91 Tr | -4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 9,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,99 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 2,93% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 4,66% |
Tổng nợ | 1,41 T | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,91 Tr | -4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,85 Tr | -18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,59 Tr | -78,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,26 Tr | 45,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,01 Tr | -25,22% |
Dòng tiền tự do | 270,07 Tr | -0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
528