Trang chủBOLT • BCBA
add
Boldt SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,65 $
Phạm vi một năm
37,05 $ - 77,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,04 T ARS
Số lượng trung bình
315,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 52,25% |
Thu nhập ròng | -945,07 Tr | -130,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,34 | -120,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 T | 31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 218,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,34 Tr | -92,05% |
Tổng tài sản | 84,15 T | 34,43% |
Tổng nợ | 46,54 T | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,07 Tr | -130,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 220,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,72 Tr | 82,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -160,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,68 Tr | 96,54% |
Dòng tiền tự do | 5,62 T | 267,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
932