Trang chủBOLT • NASDAQ
add
Bolt Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,57 $ - 5,86 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 14,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 Tr USD
Số lượng trung bình
29,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -27,86% |
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | 59,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -474,56 | 71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,46 | 60,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,86 Tr | 52,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 Tr | -52,82% |
Tổng tài sản | 75,50 Tr | -39,20% |
Tổng nợ | 36,66 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,56 Tr | 59,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,60 Tr | 40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,79 Tr | -40,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | -37,63% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | 10,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52