Trang chủBOMO • OTCMKTS
add
bowmo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 N USD
Số lượng trung bình
858,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,81 N | -58,72% |
Thu nhập ròng | -392,52 N | 28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 N | 109,21% |
Tổng tài sản | 27,02 N | -58,79% |
Tổng nợ | 4,74 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -776,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,52 N | 28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,04 N | 82,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -81,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 | 99,02% |
Dòng tiền tự do | 263,85 N | -32,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3