Trang chủBON • NASDAQ
add
Bon Natural Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 73,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr USD
Số lượng trung bình
155,76 N
Tỷ số P/E
0,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 811,90 N | -43,69% |
Thu nhập ròng | 84,61 N | 1.708,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 2.230,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,70 N | 16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,89 Tr | 1.138,93% |
Tổng tài sản | 71,58 Tr | 42,94% |
Tổng nợ | 17,68 Tr | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,61 N | 1.708,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -127,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 N | 733,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 Tr | 390,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 1.261,17% |
Dòng tiền tự do | 547,76 N | -38,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
97