Trang chủBON • NASDAQ
add
Bon Natural Life Ltd
1,37 $
Trước giờ mở cửa:(2,19%)-0,030
1,34 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 00:31:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 73,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 Tr USD
Số lượng trung bình
938,95 N
Tỷ số P/E
0,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,47 N | -27,70% |
Tổng tài sản | 61,77 Tr | 32,67% |
Tổng nợ | 17,42 Tr | 64,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
97