Trang chủBOR • LON
add
Borders and Southern Petroleum PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,30 GBX - 11,00 GBX
Phạm vi một năm
1,50 GBX - 12,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
92,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 304,00 N | 4,65% |
Thu nhập ròng | -220,50 N | 23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,50 N | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | 323,15% |
Tổng tài sản | 298,62 Tr | 1,32% |
Tổng nợ | 90,00 N | 124,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,50 N | 23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,00 N | -18,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | -289,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 243,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,50 N | 194,62% |
Dòng tiền tự do | -447,81 N | -80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6