Trang chủBOROSCI • NSE
add
Borosil Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,10 ₹ - 122,25 ₹
Phạm vi một năm
107,42 ₹ - 190,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T INR
Số lượng trung bình
61,68 N
Tỷ số P/E
91,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 650,20 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 28,93 Tr | -67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -68,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,57 Tr | -47,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 777,17% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 2,59% |
Tổng nợ | 978,97 Tr | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,93 Tr | -67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
631