Trang chủBOROSCI • NSE
add
Borosil Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ₹ - 136,64 ₹
Phạm vi một năm
107,42 ₹ - 199,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T INR
Số lượng trung bình
159,10 N
Tỷ số P/E
68,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 959,76 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 614,22 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | -41,64 Tr | -182,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | -189,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,10 Tr | -53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 879,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,64 Tr | -182,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
631