Trang chủBOSCHLTD • NSE
add
Bosch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.580,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36.570,00 ₹ - 37.250,00 ₹
Phạm vi một năm
25.921,60 ₹ - 41.945,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT INR
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
40,57
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,95 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 11,74 T | 10,55% |
Thu nhập ròng | 5,54 T | 3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 187,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | -50,37% |
Tổng tài sản | 203,23 T | 9,76% |
Tổng nợ | 63,06 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 T | 3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
38.655