Trang chủBOSCHLTD • NSE
add
Bosch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.595,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38.150,00 ₹ - 40.555,00 ₹
Phạm vi một năm
25.921,60 ₹ - 41.290,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT INR
Số lượng trung bình
57,68 N
Tỷ số P/E
55,86
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,16 T | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 9,26 T | 32,23% |
Thu nhập ròng | 5,54 T | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 26,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,55 T | 37,50% |
Tổng tài sản | 202,41 T | 16,67% |
Tổng nợ | 64,28 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 T | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
38.655