Trang chủBOTJ • NASDAQ
add
Bank of the James
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 $
Mức chênh lệch một ngày
14,44 $ - 15,84 $
Phạm vi một năm
11,56 $ - 17,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 Tr | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,91 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 2,68% |
Tổng nợ | 932,58 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | 26,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 Tr | -24,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,93 Tr | -28,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 Tr | -26,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162