Trang chủBOTX • STO
add
Botnia Gold AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,50 kr - 10,90 kr
Phạm vi một năm
10,00 kr - 16,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
436,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,43 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,16 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | 31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | -1,06% |
Tổng tài sản | 223,60 Tr | 38,78% |
Tổng nợ | 48,88 Tr | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,58 Tr | -4.403,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | 24,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,58 Tr | -937,10% |
Dòng tiền tự do | -18,13 Tr | -704,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5