Trang chủBOW • NYSE
add
Bowhead Specialty Holdings Inc
36,27 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)+0,71
36,98 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 17:47:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,84 $
Mức chênh lệch một ngày
36,14 $ - 36,77 $
Phạm vi một năm
23,70 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
228,04 N
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,72 Tr | 35,34% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | 24,13% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 62,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,05 Tr | 19,82% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 57,29% |
Tổng nợ | 1,36 T | 49,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 62,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,72 Tr | 13,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,33 Tr | -84,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,61 Tr | -186,87% |
Dòng tiền tự do | 49,43 Tr | 220,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
249