Trang chủBOXL • NASDAQ
add
Boxlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr USD
Số lượng trung bình
21,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | -39,55% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | -33,31% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 54,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | 24,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,07 | 35,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,00 N | 68,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 108,70 Tr | -23,66% |
Tổng nợ | 96,00 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 54,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 Tr | -140,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | 67,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 Tr | 275,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,00 N | 101,29% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -925,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159