Trang chủBOXL • NASDAQ
add
Boxlight Corp
0,87 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,87 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr USD
Số lượng trung bình
194,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,34 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -102,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,08 | -149,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,69 | -4,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -208,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 Tr | 12,57% |
Tổng tài sản | 99,59 Tr | -29,57% |
Tổng nợ | 90,54 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -102,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | -75,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | -99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 181,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 41,12% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | -42,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159